Biên phòng – Đá xây dựng và cát xây tô là hai trong số những vật liệu không thể thiếu trong quá trình xây dựng công trình. Chúng được sử dụng để tạo nên những cơ sở vật chất vững chắc, đảm bảo tính chất kỹ thuật và an toàn cho công trình. Tuy nhiên, với sự phát triển của ngành xây dựng, có rất nhiều loại đá xây dựng và cát xây tô được sản xuất và bán ra trên thị trường. Vì vậy, để hiểu rõ hơn về các loại đá xây dựng và cát xây tô cũng như giá bán của chúng, hãy cùng tìm hiểu qua bài viết này.
Các loại đá xây dựng phổ biến hiện nay
Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều loại đá xây dựng được sử dụng trong các công trình xây dựng. Tùy vào mục đích sử dụng và tính chất kỹ thuật của từng công trình mà người ta lựa chọn loại đá phù hợp. Dưới đây là một số loại đá xây dựng phổ biến hiện nay.
CAPTION
1. Đá 0x4
Đá 0x4 là loại đá được sản xuất từ các tảng đá tự nhiên có kích thước nhỏ hơn 4mm. Đây là loại đá có kích thước nhỏ nhất trong các loại đá xây dựng, thường được sử dụng để làm vữa trát tường hoặc làm bê tông nhẹ. Vì kích thước nhỏ nên đá 0x4 rất dễ bám dính và tạo nên một lớp vữa mịn màng, giúp cho công trình có độ bền cao và đẹp mắt hơn.
Đá 0x4 cũng được sử dụng để làm vật liệu chống thấm cho các công trình xây dựng. Với tính chất không thấm nước và khả năng bám dính tốt, đá 0x4 giúp cho công trình tránh được các vấn đề liên quan đến thấm nước, đảm bảo tính an toàn và bền vững của công trình.
2. Đá 1×2
Đá 1×2 là loại đá có kích thước nhỏ hơn 12mm, được sản xuất từ các tảng đá tự nhiên. Đây là loại đá được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, thường được dùng để làm bê tông cốt thép hoặc làm vật liệu trát tường. Với kích thước nhỏ hơn so với đá 0x4, đá 1×2 có tính chất bám dính và chịu lực tốt hơn, giúp cho công trình có độ bền cao và đảm bảo an toàn. Hiện nay giá đá 1×2 có giá từ 350,000 trở lên tùy vào mỗi địa phương, địa điểm sản xuất và khoảng cách vận chuyển.
Đá 1×2 cũng được sử dụng để làm vật liệu trang trí cho các công trình xây dựng. Với màu sắc đa dạng và tính chất bền vững, đá 1×2 giúp cho công trình trở nên đẹp mắt và sang trọng hơn.
3. Đá 3×4
Đá 3×4 là loại đá có kích thước nhỏ hơn 34mm, được sản xuất từ các tảng đá tự nhiên. Đây là loại đá được sử dụng chủ yếu để làm bê tông cốt thép hoặc làm vật liệu trát tường. Với kích thước lớn hơn so với đá 1×2, đá 3×4 có tính chất chịu lực và bám dính tốt hơn, giúp cho công trình có độ bền cao và đảm bảo an toàn.
Đá 3×4 cũng được sử dụng để làm vật liệu trang trí cho các công trình xây dựng. Với màu sắc đa dạng và tính chất bền vững, đá 3×4 giúp cho công trình trở nên đẹp mắt và sang trọng hơn.
4. Đá mi bụi
Đá mi bụi là loại đá có kích thước nhỏ hơn 1mm, được sản xuất từ các tảng đá tự nhiên. Đây là loại đá được sử dụng để làm bê tông nhẹ hoặc làm vật liệu trát tường. Với kích thước rất nhỏ, đá mi bụi có tính chất bám dính và tạo nên một lớp vữa mịn màng, giúp cho công trình có độ bền cao và đẹp mắt hơn.
Đá mi bụi cũng được sử dụng để làm vật liệu chống thấm cho các công trình xây dựng. Với tính chất không thấm nước và khả năng bám dính tốt, đá mi bụi giúp cho công trình tránh được các vấn đề liên quan đến thấm nước, đảm bảo tính an toàn và bền vững của công trình.
Bảng giá đá xây dựng mới nhất 2024
Để có được một công trình xây dựng chất lượng và đảm bảo tính kỹ thuật, việc lựa chọn loại đá xây dựng phù hợp là rất quan trọng. Tuy nhiên, giá cả cũng là một trong những yếu tố quan trọng khi lựa chọn loại đá xây dựng. Dưới đây là bảng giá đá xây dựng mới nhất năm 2024 (giá đã bao gồm VAT).
Ngoài ra, giá cả còn phụ thuộc vào địa điểm sản xuất và khoảng cách vận chuyển. Thường thì các đơn vị sản xuất đá xây dựng sẽ có giá bán khác nhau tùy vào vị trí của họ. Vì vậy, để có được giá cả chính xác, bạn nên liên hệ trực tiếp với các đơn vị sản xuất để biết thêm thông tin chi tiết.
Bảng giá cát xây tô 2024
Cát xây tô là một trong những vật liệu không thể thiếu trong quá trình xây dựng công trình. Với tính chất bền vững và khả năng bám dính tốt, cát xây tô được sử dụng rộng rãi trong việc làm bê tông và trát tường. Dưới đây là bảng giá cát xây tô mới nhất năm 2024 (giá đã bao gồm VAT).
Loai cát xây tô: Đơn giá (VNĐ/M3)
Cát xây tô: 200,000
Tương tự như đá xây dựng, giá cả của cát xây tô cũng có thể thay đổi tùy vào địa điểm sản xuất và khoảng cách vận chuyển. Vì vậy, bạn nên liên hệ trực tiếp với các đơn vị sản xuất để biết thêm thông tin chi tiết.
Kết luận
Trên đây là những thông tin về các loại đá xây dựng và cát xây tô phổ biến hiện nay cũng như bảng giá đá xây dựng và cát xây tô mới nhất năm 2024. Việc lựa chọn loại đá và cát phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo tính kỹ thuật và an toàn cho công trình. Vì vậy, bạn nên tìm hiểu kỹ về tính chất của từng loại đá và cát trước khi quyết định sử dụng.
Thông tin liên hệ
Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Hiệp Hà
Văn phòng 1: Tầng 1, Tòa nhà Packsimex, 52 Đông Du, Bến Nghé, Quận 1, Hồ Chí Minh
Văn phòng 2: 3189/23 Phạm Thế Hiển, Phường 7, Quận 8, Hồ Chí Minh
Số điện thoại: 0909 67 2222 (Mr.Hiệp)
Website: https://vlxdhiepha.com/